Có 1 kết quả:

吃喝拉撒睡 chī hē lā sā shuì ㄔ ㄏㄜ ㄌㄚ ㄙㄚ ㄕㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to eat, drink, shit, piss, and sleep
(2) (fig.) the ordinary daily routine

Bình luận 0